Thực đơn
Đá cầu tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quả27–28 tháng 9
|
|
28 tháng 9
Semifinals | Gold medal match | |||||||||||
Đinh Văn Đức (VIE) | 21 | 21 | ||||||||||
Chan Ho Yin (HKG) | 7 | 6 | Đinh Văn Đức (VIE) | 21 | 21 | |||||||
Mai Yutian (CHN) | 15 | 21 | 14 | Praphan Mainoi (THA) | 13 | 16 | ||||||
Praphan Mainoi (THA) | 21 | 18 | 21 | |||||||||
26 tháng 9
|
|
Bán kết 26 tháng 9 | Huy chương vàng 27 tháng 9 | |||||||||||
Lê Thanh Tuấn (VIE) Nguyễn Anh Tuấn (VIE) | 21 | 21 | ||||||||||
Ho Man Chon (MAC) Tam Chi Kin (MAC) | 8 | 12 | Lê Thanh Tuấn (VIE) Nguyễn Anh Tuấn (VIE) | 21 | 21 | |||||||
Komkrissada Chumkhotr (THA) Sorrasak Thaosiri (THA) | 22 | 22 | 16 | Mai Yutian (CHN) Gao Haoguang (CHN) | 10 | 13 | ||||||
Mai Yutian (CHN) Gao Haoguang (CHN) | 24 | 20 | 21 | |||||||||
28–29 tháng 9
|
|
30 tháng 9
Bán kết | Huy chương vàng | |||||||||||
Việt Nam | 21 | 21 | ||||||||||
Hồng Kông | 10 | 10 | Việt Nam | 21 | 21 | |||||||
Thái Lan | 16 | 21 | 14 | Trung Quốc | 8 | 13 | ||||||
Trung Quốc | 21 | 18 | 21 | |||||||||
27–28 September
|
|
28 tháng 9
Bán kết | Huy chương vàng | |||||||||||
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (VIE) | 21 | 21 | ||||||||||
Wong Weng Man (MAC) | 5 | 6 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (VIE) | W | O | |||||||
Sasiwimol Janthasit (THA) | 15 | 14 | Lin Xiuting (CHN) | |||||||||
Lin Xiuting (CHN) | 21 | 21 | ||||||||||
26 tháng 9
|
|
Bán kết 26 tháng 9 | Huy chương vàng 27 tháng 9 | |||||||||||
Nguyễn Thị Đào (VIE) Hoàng Thị Trà My (VIE) | 21 | 21 | ||||||||||
Lam Ka Man (MAC) Leong On Kei (MAC) | 8 | 4 | Nguyễn Thị Đào (VIE) Hoàng Thị Trà My (VIE) | 21 | 21 | |||||||
Lin Xiuting (CHN) Liang Yingying (CHN) | 21 | 21 | Lin Xiuting (CHN) Liang Yingying (CHN) | 11 | 9 | |||||||
Sasiwimol Janthasit (THA) Masaya Duangsri (THA) | 17 | 13 | ||||||||||
28–29 tháng 9
|
|
30 tháng 9
Bán kết | Huy chương vàng | |||||||||||
Việt Nam | 21 | 21 | ||||||||||
Ma Cao | 9 | 11 | Việt Nam | 21 | 21 | |||||||
Trung Quốc | 11 | 16 | Thái Lan | 12 | 13 | |||||||
Thái Lan | 21 | 21 | ||||||||||
27 tháng 9
|
|
Bán kết | Huy chương vàng | |||||||||||
Trần Thanh Điền (VIE) Nguyễn Thị Thủy Tiên (VIE) | 21 | 21 | ||||||||||
Tam Chi Kin (MAC) Leong On Kei (MAC) | 9 | 14 | Trần Thanh Điền (VIE) Nguyễn Thị Thủy Tiên (VIE) | 21 | 21 | |||||||
Mai Yutian (CHN) Li Siwen (CHN) | 18 | 18 | Sorrasak Thaosiri (THA) Masaya Duangsri (THA) | 9 | 14 | |||||||
Sorrasak Thaosiri (THA) Masaya Duangsri (THA) | 21 | 21 | ||||||||||
Thực đơn
Đá cầu tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kết quảLiên quan
Đá Đánh bạc Đái tháo đường Đá magma Đá hoa cương Đám tang người Việt Đánh bắt cá quá mức Đánh giá người Việt Nam Đám tang Đái tháo đường loại 2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đá cầu tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 http://abg2016.com/ http://abg2016.com/Portals/1/technical/ABG5%20BEAC...