Kết quả Đá cầu tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016

Đơn nam

Vòng sơ bộ

27–28 tháng 9

ĐộiStTBSthSbĐiểm
 Đinh Văn Đức (VIE)55010010
 Praphan Mainoi (THA)541829
 Mai Yutian (CHN)532648
 Chan Ho Yin (HKG)523467
 Murugan Kajendran (IND)5050105
 Ho Man Chon (MAC)514284
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Mai (CHN)2–02–02–00–20–2
 Chan (HKG)0–22–02–00–20–2
 Kajendran (IND)0–20–20–20–20–2
 Ho (MAC)0–20–22–0
 Mainoi (THA)2–02–02–0WO0–2
 Đinh (VIE)2–02–02–0WO2–0

Vòng đấu loại trực tiếp

28 tháng 9

SemifinalsGold medal match
  Đinh Văn Đức (VIE)2121  
  Chan Ho Yin (HKG)76      Đinh Văn Đức (VIE)2121 
  Mai Yutian (CHN)152114     Praphan Mainoi (THA)1316 
  Praphan Mainoi (THA)211821 

Đôi nam

Vòng sơ bộ

26 tháng 9

ĐộiStTBSthSbĐiểm
 Lê Thanh Tuấn (VIE)
 Nguyễn Anh Tuấn (VIE)
55010010
 Mai Yutian (CHN)
 Gao Haoguang (CHN)
541829
 Komkrissada Chumkhotr (THA)
 Sorrasak Thaosiri (THA)
532648
 Ho Man Chon (MAC)
 Tam Chi Kin (MAC)
523467
 Hon Sze Ming (HKG)
 Lau Ho Kan (HKG)
514286
 Murugan Kajendran (IND)
 Muthu Krishnan Sethuraj (IND)
5050105
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Mai (CHN)
 Gao (CHN)
2–02–02–02–00–2
 Hon (HKG)
 Lau (HKG)
0–22–00–20–20–2
 Kajendran (IND)
 Sethuraj (IND)
0–20–20–20–20–2
 Ho (MAC)
 Tam (MAC)
0–22–02–00–20–2
 Chumkhotr (THA)
 Thaosiri (THA)
0–22–02–02–00–2
 Lê (VIE)
 Nguyễn (VIE)
2–02–02–02–02–0

Vòng đấu loại trực tiếp

Bán kết
26 tháng 9
Huy chương vàng
27 tháng 9
  Lê Thanh Tuấn (VIE)
  Nguyễn Anh Tuấn (VIE)
2121  
  Ho Man Chon (MAC)
  Tam Chi Kin (MAC)
812      Lê Thanh Tuấn (VIE)
  Nguyễn Anh Tuấn (VIE)
2121 
  Komkrissada Chumkhotr (THA)
  Sorrasak Thaosiri (THA)
222216     Mai Yutian (CHN)
  Gao Haoguang (CHN)
1013 
  Mai Yutian (CHN)
  Gao Haoguang (CHN)
242021 

Đồng đội nam

Vòng sơ bộ

28–29 tháng 9

ĐộiTrậnThắngThuaBTBBĐiểm
 Việt Nam55010010
 Trung Quốc541838
 Thái Lan532746
 Hồng Kông523464
 Ấn Độ514282
 Ma Cao5050100
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Trung Quốc2–02–02–02–10–2
 Hồng Kông0–22–02–00–20–2
 Ấn Độ0–20–20–20–20–2
 Ma Cao0–20–22–00–20–2
 Thái Lan1–22–02–02–00–2
 Việt Nam2–02–02–02–02–0

Vòng đấu loại trực tiếp

30 tháng 9

Bán kếtHuy chương vàng
  Việt Nam2121  
  Hồng Kông1010      Việt Nam2121 
  Thái Lan162114     Trung Quốc813 
  Trung Quốc211821 

Đơn nữ

Vòng sơ bộ

27–28 September

VĐVTrậnThắngThuaBTBBĐiểm
 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (VIE)55010010
 Lin Xiuting (CHN)541839
 Sasiwimol Janthasit (THA)532748
 Wong Weng Man (MAC)523467
 Lo Wai Ming (HKG)514284
 Kathalyne Nirubhama (IND)5050100
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Lin (CHN)WOWO2–02–10–2
 Lo (HKG)WO0–20–2
 Nirubhama (IND)
 Wong (MAC)0–2WOWO0–20–2
 Janthasit (THA)1–22–0WO2–00–2
 Nguyễn (VIE)2–02–0WO2–02–0

Vòng đấu loại

28 tháng 9

Bán kếtHuy chương vàng
  Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (VIE)2121  
  Wong Weng Man (MAC)56      Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (VIE)WO 
  Sasiwimol Janthasit (THA)1514      Lin Xiuting (CHN)   
  Lin Xiuting (CHN)2121  

Đôi nữ

Vòng sơ bộ

26 tháng 9

ĐộiStTBSthSbĐiểm
 Nguyễn Thị Đào (VIE)
 Hoàng Thị Trà My (VIE)
55010010
 Sasiwimol Janthasit (THA)
 Masaya Duangsri (THA)
541829
 Lin Xiuting (CHN)
 Liang Yingying (CHN)
532648
 Lam Ka Man (MAC)
 Leong On Kei (MAC)
523467
 Mak Kwok Hing (HKG)
 Lo Wai Ming (HKG)
514286
 Nirmala Daisy Bala (IND)
 Kathalyne Nirubhama (IND)
5050102
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Lin (CHN)
 Liang (CHN)
2–0WO2–00–20–2
 Mak (HKG)
 Lo (HKG)
0–22–00–20–20–2
 Bala (IND)
 Nirubhama (IND)
0–20–2
 Lam (MAC)
 Leong (MAC)
0–22–0WO0–20–2
 Janthasit (THA)
 Duangsri (THA)
2–02–0WO2–00–2
 Nguyễn (VIE)
 Hoàng (VIE)
2–02–02–02–02–0

Vòng đấu loại trực tiếp

Bán kết
26 tháng 9
Huy chương vàng
27 tháng 9
  Nguyễn Thị Đào (VIE)
  Hoàng Thị Trà My (VIE)
2121  
  Lam Ka Man (MAC)
  Leong On Kei (MAC)
84      Nguyễn Thị Đào (VIE)
  Hoàng Thị Trà My (VIE)
2121 
  Lin Xiuting (CHN)
  Liang Yingying (CHN)
2121      Lin Xiuting (CHN)
  Liang Yingying (CHN)
119 
  Sasiwimol Janthasit (THA)
  Masaya Duangsri (THA)
1713  

Đồng đội nữ

Vòng sơ bộ

28–29 tháng 9

ĐộiTrậnThắngThuaBTBBĐiểm
 Việt Nam440808
 Thái Lan431636
 Trung Quốc422544
 Ma Cao413272
 Hồng Kông404180
 CHNHKGMACTHAVIE
 Trung Quốc2–02–01–20–2
 Hồng Kông0–21–20–20–2
 Ma Cao0–22–10–20–2
 Thái Lan2–12–02–00–2
 Việt Nam2–02–02–02–0

Vòng đấu loại trực tiếp

30 tháng 9

Bán kếtHuy chương vàng
  Việt Nam2121  
  Ma Cao911      Việt Nam2121 
  Trung Quốc1116      Thái Lan1213 
  Thái Lan2121  

Đôi hỗn hợp

27 tháng 9

Vòng sơ bộ

ĐộiStTBSthSbĐiểm
 Trần Thanh Điền (VIE)
 Nguyễn Thị Thủy Tiên (VIE)
55010010
 Mai Yutian (CHN)
 Li Siwen (CHN)
541829
 Sorrasak Thaosiri (THA)
 Masaya Duangsri (THA)
532658
 Tam Chi Kin (MAC)
 Leong On Kei (MAC)
523567
 Anthony Cheung (HKG)
 Fung Mun Yee (HKG)
514286
 Murugan Kajendran (IND)
 Kathalyne Nirubhama (IND)
5050105
 CHNHKGINDMACTHAVIE
 Mai (CHN)
 Li (CHN)
2–02–02–02–00–2
 Cheung (HKG)
 Fung (HKG)
0–22–00–20–20–2
 Kajendran (IND)
 Nirubhama (IND)
0–20–20–20–20–2
 Tam (MAC)
 Leong (MAC)
0–22–02–01–20–2
 Thaosiri (THA)
 Duangsri (THA)
0–22–02–02–10–2
 Trần (VIE)
 Nguyễn (VIE)
2–02–02–02–02–0

Vòng đấu loại trực tiếp

Bán kếtHuy chương vàng
  Trần Thanh Điền (VIE)
  Nguyễn Thị Thủy Tiên (VIE)
2121  
  Tam Chi Kin (MAC)
  Leong On Kei (MAC)
914      Trần Thanh Điền (VIE)
  Nguyễn Thị Thủy Tiên (VIE)
2121 
  Mai Yutian (CHN)
  Li Siwen (CHN)
1818      Sorrasak Thaosiri (THA)
  Masaya Duangsri (THA)
914 
  Sorrasak Thaosiri (THA)
  Masaya Duangsri (THA)
2121